STT TÊN NGÀNH MÃ NGÀNH
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 810
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2395
4 Xây dựng nhà các loại 4100
5 Xây dựng nhà để ở 4101
6 Xây dựng nhà không để ở 4102
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình đường sắt 4211
9 Xây dựng công trình đường bộ 4212
10 Xây dựng công trình công ích 4220
11 Xây dựng công trình điện 4221
12 Xây dựng công trình cấp, thoát nước 4222
13 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc 4223
14 Xây dựng công trình công ích khác 4229
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết:
– Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa;
– Xây dựng đường hầm
– Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời
– Xây dựng công trình cửa như: Đường thủy, bến cảng và ccacs công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, … đập và đê
4290
16 Xây dựng công trình thủy 4291
17 Xây dựng công trình khai khoáng 4292
18 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo 4293
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4299
20 Phá dỡ 4311
21 Chuẩn bị mặt bằng 4312
22 Lắp đặt hệ thống điện 4321
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
– Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng;
– Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dụng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đền chiếu sáng hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí.
– Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy (Điều 41 Nghị định 136/2020/NĐ-CP)
4329
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
– Hoạt động xây dựng chuyên dụng trong một bộ phận thông thường khác nhau về thể loại cấu trúc, yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị dùng riêng;
– Các công việc dưới bề mặt;
– Xây dựng bể bơi ngoài trời;
– Rửa bằng hơi nước, nổ cất và các hoạt động tương tự cho bề ngoài tòa nhà;
– Thuê cần trục có người điều khiển
4390
27 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý
4610
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
– Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
– Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
– Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự.
4649
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
– Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp;
– Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế;
– Bán buôn máy móc, thiết bị khác cha được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác;
– Bán buôn áy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may.
4659
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt thép
4662
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
– Bán buôn gỗ cây, tre, nứa, sản phẩm gỗ sơ chế;
– Bán buôn sơn và véc ni;
– Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
– Bán buôn giáy dán tường và phủ sàn; kính phẳng;
– Bán buôn đồ ngũ ki và khóa;
– Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép;
– Bán buôn bình đun nước nóng; thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chạu rửa, bệ xí, …;
– Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, …;
– Bán buôn dụng cụ càm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay.
4663
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu:
Chi tiết:
Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy (Điều 41 Nghị định 136/2020/nđ-CP)
4669
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng các ửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
– Đồ ngũ kim;
– Sơn, véc ni và sơn bóng;
– Kính phẳng;
– Vật liệu xây dựng khác nhưng gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh;
– Thiết bị và vật liệu để tự làm;
Nhóm này cũng gồ: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng:
– Máy cắt cỏ;
– Phòng tắm hơi.
4752
36 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các ửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
– Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất thương tự;
– Bán lẻ đèn và bộ đèn;
– Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt; hàng gốm, sứ, hàng thủy tinh;
– Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, li, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện;
– Bán lẻ thiết bị gia dụng;
– Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khóa, két sắt, không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng;
– Bán lẻ thiết bị và hàng gia dụng khác chưa được phân vào đâu
4759
38 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu và hàng hóa bị cấm khác)
4773
39 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(Trừ hoạt động đấu giá)
4791
40 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
(Trừ hoạt động đấu giá)
4799
41 Cổng thông tin
(Trừ hoạt động báo chí)
6312
42 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy (Điều 41 Nghị định 136/2020/NĐ-CP)
Khảo sát xây dựng (Điều 68 Nghị định 15/2021/NĐ-CP);
Thiết kế quy hoạch xây dựng (Điều 69 Nghị định 15/2021/NĐ-CP);
Thiết kế kết cấu công trình; thiết kế cơ – điện công trình; thiết kế cấp – thoát nước công trình; thiết kế xây dựng công trình giao thông; Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, đê điều (Điều 70 Nghị định 15/2021/NĐ-CP);
Giám sát thi công xây dựng công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình (Điều 71 Nghị định 15/2021/NĐ-CP);
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình (Điều 73 Nghị định 15/2021/NĐ-CP);
7110
43 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết:
Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy (Điều 41 Nghị định 136/2020/NĐ-CP)
7212
44 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
45 Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, tư vấn chuyển giao công nghệ về Phòng cháy và chữa cháy
Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy
7490
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển 7730
47 Huấn luyện, hướng dẫn nghiệp vụ về phòng cháy và chữa cháy 8532